Thư viện thành phố Rạch Giá
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
4 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. CAO CHƯ
     Phong tục, nghi lễ của người Cor và người Ba Na / S.t., giới thiệu: Cao Chư, Nguyễn Quang Lê .- H. : Văn hoá dân tộc , 2012 .- 341tr. : bản đồ ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   Thư mục cuối mỗi phần
  Tóm tắt: Khái quát về lịch sử và văn hoá dân tộc Cor và dân tộc Bana. Lễ hội chăn trâu của dân tộc Cor. Phong tục về ăn, ở, mặc, đi lại, nghi lễ vòng đời cây lúa và vòng đời người của dân tộc Bana
   ISBN: 9786047001361

  1. Phong tục.  2. Nghi lễ.  3. Dân tộc Co.  4. Dân tộc Ba Na.  5. {Việt Nam}
   I. Nguyễn Quang Lê.
   390 PH431T 2012
    ĐKCB: vv.010715 (Sẵn sàng)  
2. CAO CHƯ
     Văn hóa dân gian xã Tịnh Khê / / Cao Chư .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010 .- 311tr. : tranh ảnh màu ; 21cm
   Đầu trang sách ghi : Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam

  1. Văn hóa dân gian.  2. Việt Nam.  3. {Quảng Ngãi (Việt Nam)}
   390 V 115 H 2010
    ĐKCB: VV.009729 (Sẵn sàng)  
3. CAO CHƯ
     Cổ lũy trong luồng văn hóa biển Việt Nam / Cao Chư sưu tầm và biên soạn .- H. : Thanh niên , 2012 .- 250tr ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
  Tóm tắt: Nghiên cứu địa danh Cổ Lũy dưới góc độ văn hóa dân gian, tương tác qua lại trong sự tương quan văn hóa miền biển Việt Nam, văn hóa biển với nội địa và tương tác với văn hóa Trung Hoa; thể hiện rõ nét trong di tích, lễ hội, ca dao, hát xướng, văn tự cổ, ngành nghề chài lưới, buôn bán ở phố Thu Xà, giao thương thuyền buôn nhà Thanh, thuyền buôn Pháp quốc,...

  1. Ngư nghiệp.  2. Kinh tế biển.  3. Làng nghề.  4. Văn học hóa gian.  5. {Quảng Ngãi}  6. |Văn hóa miền biển|
   I. Cao Chư.
   390 C450LT 2012
    ĐKCB: VV.010499 (Sẵn sàng)  
4. CAO CHƯ
     Văn hóa dân gian xã Tịnh Khê / / Cao Chư .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010 .- 311tr. : tranh ảnh màu ; 21cm
   Đầu trang sách ghi : Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam

  1. Văn hóa dân gian.  2. Việt Nam.  3. {Quảng Ngãi (Việt Nam)}
   390 V115H 2010
    ĐKCB: vv.010338 (Sẵn sàng)